ベトナムに来る時超役に立つ用語編

| はい/いいえ | Vâng / Không | ヴァン/コン |
| こんにちは / おはよう / こんばんは | Xin chào! | シン チャオ |
| どうもありがとう | Cảm ơn nhiều | カムオンニエウ |
| さようなら | Tạm biệt | タンビエッ |
| ごめんなさい/すみません | Xin lỗi | シン ロイ |
| 私の名前は○○です | Tôi tên là ○○ | トイテンラー ○○ |
| 高い | Đắt quá | ダックアー |
| 安い | Rẻ quá | ゼークアー |
| 伝票下さい | Tôi muốn hóa đơn | トイムオンホアドン |
| 写真を撮っても良いですか | Tôi có thể chụp hình không? | トイコーテーチュップヒンコン |
| トイレは何処ですか | Nhà vệ sinh ở đâu? | ニャヴェシンオーダウ |
| 日本語(英語)話せますか | Bạn có nói được tiếng Nhật (Anh) được không? | バンコーノイティエンニャッ (アイン) ドゥッコン? |
| この列車(バス)が何処に行くですか | Tàu (xe buýt) này đi đâu vậy? | タウセーブイッナイディーダウ |
| ここはお湯ありますか | Ở đây có nước nóng không? | オダイコーヌオックノン コン |
| 他の部屋をチェンジして下さい | Xin đổi cho phòng khác | シンドーイ チョー フォン カック |
| 英語のメニュがありますか | Có thực đơn bằng Tiếng Anh không? | コー トゥック ドン バン ティエン アン コン |
| 私たちはあの人達が食べている物を同じで注文したい | Chúng tôi muốn ăn những món những người kia đang ăn |
チュントイムオンアンニュンモングオイキアダンアン |
| もっと安い物がまだ有りますか | Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
バンコーカイナオゼホンコン |








Online:
Total: