タクシー用語編
| 行ってください | Cho xe chạy đi | チョー セ チャイ デイ |
| 止まってください | Dừng lại | ユン ライ |
| 右行って | Rẽ phải | レ ファイ |
| 左行って | Rẽ trái | レ チャイ |
| まっすぐ行って | Đi thẳng | ディ タン |
| いくら? | Bao nhiêu tiền | バオ ニュー ティエン? |
| 国際線ターミナル | Đi sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | チョー ディー サンバイ コクテー タンソンニャット |
| 〇〇ホテル | Khách Sạn 〇〇 | ハッサン サン 〇〇 |
| ★例:マジェスティックホテル - Khách sạn majestic -(ハッサン マジェスティッ) | ||
タクシーはホーチミン市内では
|
マイリン(Mai Linh)Taxi |
|
|
|
もしくはビナサン(Vina Sun)Taxiが安全です! |
|
|








Online:
Total:

